Năm 2024, GDP của Việt Nam ước đạt 476,3 tỷ USD, bất chấp những tác động tiêu cực từ đại dịch Covid-19 và suy thoái kinh tế toàn cầu. Theo báo cáo từ Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), Việt Nam tiếp tục là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Điều này không chỉ cho thấy khả năng phục hồi mạnh mẽ mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế khu vực và thế giới.
Năm 2024, xuất khẩu - trụ cột quan trọng của nền kinh tế - đạt 405,53 tỷ USD, tăng hơn 70% so với 5 năm trước. Trong đó, các mặt hàng giá trị cao như linh kiện điện tử, máy móc, nông sản chế biến đã đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu. Thêm vào đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) năm 2024 đạt mức cao hơn 38,23 tỷ USD là minh chứng rõ nét cho sự hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Với hơn 100 triệu dân, Việt Nam hiện là quốc gia đông dân thứ 16 trên thế giới. Gần 70% dân số ở độ tuổi lao động, tạo ra một lực lượng lao động dồi dào và năng động. Tầng lớp trung lưu - động lực tiêu dùng chính của nền kinh tế - đang tăng trưởng nhanh chóng. Theo báo cáo từ PwC, tầng lớp trung lưu tại Việt Nam dự kiến chiếm hơn 55% dân số vào năm 2030, tạo ra một thị trường tiêu dùng nội địa khổng lồ, đặc biệt cho các ngành bán lẻ, bất động sản, và dịch vụ.
Hơn nữa, khả năng hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam đã có bước tiến vượt bậc nhờ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. Hiện nay, Việt Nam đã ký kết 17 FTA với hơn 60 quốc gia và khu vực, bao gồm các nền kinh tế hàng đầu như EU, Nhật Bản, và Trung Quốc. Những hiệp định này không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường lớn, mà còn nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
Một trong những lợi thế lớn nhất của Việt Nam là chất lượng nguồn nhân lực. Báo cáo “Chỉ số năng lực đổi mới toàn cầu” (GII) năm 2024 xếp Việt Nam ở vị trí 44/133 quốc gia, tăng gần 30 bậc so với năm 2013. Thành tựu này là kết quả của các chính sách đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo nghề, nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Các ngành công nghiệp giá trị cao như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và trí tuệ nhân tạo đang thu hút ngày càng nhiều nhân sự chất lượng cao. Thống kê cho thấy, khoảng 56% lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin tại Việt Nam được đào tạo bài bản, đáp ứng chuẩn quốc tế. Hệ sinh thái khởi nghiệp cũng là một điểm sáng, với hơn 4.500 startup hoạt động và thu hút hàng tỷ USD vốn đầu tư. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ như MoMo, VinFast hay Sky Mavis (Axie Infinity)… không chỉ khẳng định vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế, mà còn góp phần tạo ra hàng trăm nghìn việc làm chất lượng cao.
Việt Nam đã có những bước tiến lớn trong cải cách thể chế và nâng cao môi trường kinh doanh. Kết quả điều tra doanh nghiệp trong các báo cáo Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) những năm vừa qua của VCCI cho thấy môi trường kinh doanh tại Việt Nam ngày càng minh bạch và thuận lợi hơn. Chính phủ cũng đẩy mạnh chuyển đổi số và chính phủ điện tử, với tỷ lệ bộ, ngành, địa phương hoàn thành việc triển khai dịch vụ công trực tuyến đạt mức cao và tăng trưởng nhanh.
Việt Nam đã chú trọng chương trình cắt giảm, đơn giản hóa các điều kiện kinh doanh, đơn giản hóa hàng loạt thủ tục hành chính trong năm 2023-2024 là minh chứng cho nỗ lực cải cách mạnh mẽ của bộ máy nhà nước. Những thay đổi này không chỉ giúp giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp mà còn nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Đặc biệt, hiện nay Đảng và Nhà nước đang tiến hành cuộc cách mạng về tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả trong hoạt động của bộ máy, đáp ứng yêu cầu xây dựng một hệ thống chính trị hiện đại, minh bạch, vì sự phát triển nhanh, bền vững của Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
Việt Nam đã xác định khoa học, công nghệ là trụ cột quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn tới. Các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, và năng lượng tái tạo đang được đầu tư mạnh mẽ.
Đặc biệt, Bộ Chính trị vừa ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Việt Nam đặt mục tiêu tới năm 2030 tiềm lực, trình độ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đạt mức tiên tiến ở nhiều lĩnh vực quan trọng, thuộc nhóm dẫn đầu trong các nước có thu nhập trung bình cao...
Việt Nam thuộc nhóm 3 nước dẫn đầu Đông Nam Á, nhóm 50 nước đứng đầu thế giới về năng lực cạnh tranh số và chỉ số phát triển Chính phủ điện tử; nhóm 3 nước dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo, trung tâm phát triển một số ngành, lĩnh vực công nghiệp công nghệ số mà Việt Nam có lợi thế. Tối thiểu có 5 doanh nghiệp công nghệ số ngang tầm các nước tiên tiến. Việt Nam đặt mục tiêu tới năm 2030, kinh phí chi cho nghiên cứu phát triển (R&D) đạt 2% GDP; bố trí ít nhất 3% tổng chi ngân sách hàng năm cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo...
Quan hệ thương mại quốc tế của Việt Nam tiếp tục có những bước tiến lớn. Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt mức 786,29 tỷ USD, trong đó kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Mỹ dự kiến đạt khoảng 140 tỷ USD, tăng gần 50% so với năm 2019. Kim ngạch xuất khẩu sang EU nhờ Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA) đạt 60 tỷ USD, tăng 70% trong 5 năm qua.
Ngoài ra, Việt Nam đang tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực và quốc tế như APEC, ASEAN và G20, khẳng định vai trò là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ mở rộng không gian phát triển cho các doanh nghiệp trong nước, mà còn nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Dù có nhiều cơ hội, Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức lớn như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, biến đổi khí hậu và áp lực cạnh tranh từ các nền kinh tế trong khu vực. Để vượt qua những thách thức này, Việt Nam cần tập trung vào 4 giải pháp: (i) tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng: đẩy mạnh xây dựng hệ thống giao thông, logistics và năng lượng để giảm chi phí kinh doanh và tăng tính cạnh tranh; (ii) nâng cao chất lượng nhân lực: đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ và năng lượng tái tạo; (iii) tăng cường hợp tác công - tư (PPP): huy động nguồn lực xã hội vào các dự án phát triển kinh tế lớn; (iv) cải cách thể chế: đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao năng lực quản lý nhà nước và chống tham nhũng.
VnEconomy 30/01/2025 13:00
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 4+5-2025 phát hành ngày 27/1/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1194