Vốn FDI vào Việt Nam cao nhất kể từ năm 2009

Admin

Dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam trong nửa đầu năm nay đạt gần 12 tỷ USD, tăng 32% so với cùng kỳ và chiếm hơn 56% tổng vốn đăng ký. Đây là mức cao nhất kể từ năm 2009, mở ra cơ hội lớn cho lĩnh vực bất động sản công nghiệp.

Ông lớn vào bất động sản công nghiệp

Dòng vốn FDI tiếp tục chảy mạnh, hoạt động sản xuất có bước tăng trưởng đáng kể trong 6 tháng đầu năm nay… đang thúc đẩy thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam. Các doanh nghiệp trong và ngoài nước không chỉ mở rộng quỹ đất công nghiệp, mà còn đầu tư đồng bộ vào hạ tầng, logistics và nhà xưởng xây sẵn.

Ông John Campbell - Giám đốc Bộ phận Dịch vụ công nghiệp Savills TP HCM - nhận định, mức tăng 32% so với cùng kỳ năm trước của dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất trong 6 tháng đầu năm 2025 là một bước tiến đáng kể, không chỉ đối với ngành sản xuất, mà còn đối với toàn bộ quỹ đạo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Đây là bước đột phá cả về quy mô lẫn cơ cấu, củng cố lộ trình hướng tới tăng trưởng công nghiệp giá trị cao và bền vững.

Sự gia tăng này không phải ngẫu nhiên, mà xuất phát từ bối cảnh toàn cầu đầy biến động. Giá trị gia tăng của ngành sản xuất đã tăng hơn 10% so với cùng kỳ, đóng góp gần 2,6 điểm phần trăm vào GDP , chứng tỏ đây là sự chuyển dịch mang tính cấu trúc, chứ không phải bùng nổ nhất thời.

Theo ông Campbell, mức tăng mạnh về số lượng dự án là minh chứng rõ ràng, Việt Nam không chỉ là "điểm đến thụ hưởng" xu hướng dịch chuyển sản xuất, mà đang trở thành một mắt xích được ưu tiên trong mạng lưới sản xuất toàn cầu.

Vốn FDI vào Việt Nam cao nhất kể từ năm 2009- Ảnh 1.

Bất động sản công nghiệp là điểm "nóng" hút dòng vốn FDI.

Chuyên gia của Savills chỉ ra, có nhiều yếu tố toàn cầu đang đồng thời thúc đẩy làn sóng FDI vào Việt Nam. Đầu tiên, là chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng, thường gọi là “Trung Quốc + 1”. Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung cùng với áp lực thuế quan toàn cầu khiến các doanh nghiệp, tập đoàn đa quốc gia có xu hướng tìm kiếm điểm đến ổn định về chính trị và ưu đãi thuế như Việt Nam.

Các hiệp định thương mại tự do như RCEP, CPTPP, EVFTA giúp Việt Nam tiếp cận khoảng 65% thị trường toàn cầu, gia tăng sức hút đối với sản xuất định hướng xuất khẩu. Bên cạnh đó, vị trí chiến lược gần Trung Quốc mang lại lợi thế chi phí lao động cạnh tranh và kết nối liền mạch với chuỗi cung ứng khu vực.

Xu hướng FDI xanh và công nghệ cao cũng nổi bật, với các dự án như nhà máy xanh của Lego hay đầu tư đóng gói chip, thể hiện sự chuyển dịch sang mô hình công nghiệp hiện đại, thân thiện với môi trường. Tổng hòa các yếu tố này đang mở ra kỷ nguyên mới cho dòng vốn FDI giá trị cao, định vị Việt Nam như một trung tâm sản xuất toàn cầu vượt lên lợi thế chi phí.

Trong thị trường bất động sản công nghiệp , một chuyển dịch đáng chú ý là sự vượt trội của nhà xưởng xây sẵn (RBF) so với mua đất về số lượng dự án. Ông Campbell đánh giá, đây là “bước ngoặt” trong bức tranh bất động sản công nghiệp Việt Nam. RBF mang lại lợi thế khởi động nhanh và giảm vốn đầu tư ban đầu, với tỷ lệ hấp thụ cao nhất trong 3 năm, đạt công suất lấp đầy 88 - 89% trên các vùng.

Nhu cầu RBF tăng kéo theo lợi suất cho thuê và tỷ lệ lấp đầy gia tăng, thúc đẩy mở rộng ngành. Trong khi nguồn cung đất công nghiệp vẫn mở rộng, việc xây dựng từ đầu tốn thời gian và vốn hơn, khiến RBF trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư linh hoạt, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và tuân thủ tiêu chuẩn ESG.

Vốn ngoại cần gì với bất động sản công nghiệp?

Từ thực tế thị trường, ông Campbell chia sẻ, các nhà đầu tư quốc tế ngày nay có những yêu cầu cụ thể hơn đối với bất động sản công nghiệp. Họ ưu tiên tốc độ đưa vào vận hành, nguồn điện ổn định với năng lượng tái tạo, hệ thống cấp điện kép, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA). Phát triển bền vững là yếu tố then chốt, với dự án đạt chứng chỉ LEED/EDGE và khu công nghiệp xanh . Vị trí kết nối tốt gần cảng biển, đường cao tốc cũng quan trọng, cùng với môi trường pháp lý rõ ràng như quy trình định giá đất minh bạch. Ngoài ra, nguồn nhân lực lành nghề, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn, là yêu cầu không thể thiếu.

Để phát triển mạnh bất động sản khu công nghiệp, ông Campbell khuyến nghị, cần mở rộng hạ tầng kết nối, như hoàn thành mục tiêu 3.000 km đường cao tốc, nâng cấp cảng biển và cảng cạn (ICD) để giúp duy trì sức hút đầu tư; khuyến khích phát triển nhà xưởng xây sẵn (RBF/RBW) và dự án xây theo yêu cầu (BTS) với tiêu chuẩn cao hơn.

Chính sách ưu đãi nên điều chỉnh phù hợp với thuế tối thiểu toàn cầu, nhưng vẫn giữ sức hấp dẫn. Cuối cùng, xây dựng nguồn nhân lực chuyên sâu cho ngành bán dẫn và sản xuất công nghệ cao sẽ là chìa khóa. Những bước đi này không chỉ giúp thị trường bất động sản công nghiệp phát triển lành mạnh, mà còn củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.